Lô gan Ninh Thuận

Thống kê lô tô gan Ninh Thuận ngày 8/11/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
16 31/5/2024 23 31
37 7/6/2024 22 35
72 28/6/2024 19 28
73 12/7/2024 17 44
77 12/7/2024 17 22
65 19/7/2024 16 40
79 19/7/2024 16 34
22 2/8/2024 14 28
08 9/8/2024 13 29
12 16/8/2024 12 25
53 23/8/2024 11 42
87 23/8/2024 11 27
39 30/8/2024 10 23
02 30/8/2024 10 25
84 30/8/2024 10 33
63 30/8/2024 10 25

Cặp lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
37-73 12/7/2024 17 19
22-77 2/8/2024 14 19
79-97 13/9/2024 8 13
56-65 27/9/2024 6 20
23-32 27/9/2024 6 12
12-21 27/9/2024 6 19
39-93 4/10/2024 5 15
48-84 11/10/2024 4 17
00-55 11/10/2024 4 18
26-62 11/10/2024 4 14
01-10 18/10/2024 3 11
27-72 18/10/2024 3 12
57-75 18/10/2024 3 16
36-63 18/10/2024 3 15
19-91 18/10/2024 3 30
09-90 18/10/2024 3 12
44-99 18/10/2024 3 17

Gan cực đại Ninh Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 28/3/2014 đến 3/4/2015 20/9/2024
94 48 18/12/2020 đến 26/11/2021 18/10/2024
60 48 27/5/2011 đến 27/4/2012 30/8/2024
50 45 30/9/2011 đến 10/8/2012 25/10/2024
73 44 3/6/2016 đến 7/4/2017 1/11/2024
53 42 31/7/2015 đến 20/5/2016 25/10/2024
81 42 13/6/2014 đến 3/4/2015 6/9/2024
59 41 24/11/2017 đến 7/9/2018 1/11/2024
91 40 13/1/2017 đến 20/10/2017 9/8/2024
65 40 8/10/2010 đến 15/7/2011 18/10/2024
07 38 17/9/2021 đến 10/6/2022 18/10/2024
05 38 13/10/2017 đến 6/7/2018 1/11/2024
03 38 19/4/2019 đến 10/1/2020 16/8/2024
56 37 28/9/2012 đến 14/6/2013 8/11/2024
31 36 20/2/2015 đến 30/10/2015 25/10/2024
37 35 28/12/2018 đến 30/8/2019 8/11/2024
89 35 14/6/2019 đến 14/2/2020 31/5/2024
17 35 28/8/2020 đến 30/4/2021 1/11/2024
06 35 10/6/2016 đến 10/2/2017 25/10/2024
97 35 27/3/2020 đến 18/12/2020 4/10/2024
70 35 28/6/2019 đến 28/2/2020 8/11/2024
99 34 6/1/2017 đến 1/9/2017 27/9/2024
78 34 7/9/2012 đến 3/5/2013 2/8/2024
79 34 19/8/2022 đến 14/4/2023 6/9/2024
61 34 3/4/2015 đến 27/11/2015 11/10/2024
67 33 1/10/2021 đến 20/5/2022 20/9/2024
35 33 31/5/2019 đến 17/1/2020 11/10/2024
98 33 11/1/2013 đến 30/8/2013 18/10/2024
28 33 1/2/2019 đến 20/9/2019 6/9/2024
84 33 4/7/2014 đến 20/2/2015 25/10/2024
46 33 2/8/2013 đến 21/3/2014 25/10/2024
20 33 8/3/2019 đến 25/10/2019 20/9/2024
43 32 4/12/2009 đến 16/7/2010 27/9/2024
21 32 30/8/2019 đến 1/5/2020 25/10/2024
41 31 8/7/2011 đến 10/2/2012 8/11/2024
47 31 29/6/2012 đến 1/2/2013 8/11/2024
55 31 1/10/2010 đến 6/5/2011 18/10/2024
29 31 7/8/2009 đến 12/3/2010 7/6/2024
16 31 20/11/2020 đến 25/6/2021 1/11/2024
90 30 21/2/2014 đến 19/9/2014 30/8/2024
14 30 1/12/2017 đến 29/6/2018 25/10/2024
08 29 9/1/2009 đến 31/7/2009 1/11/2024
42 29 7/2/2020 đến 18/9/2020 8/11/2024
76 29 14/9/2018 đến 5/4/2019 8/11/2024
72 28 17/7/2009 đến 29/1/2010 18/10/2024
71 28 4/1/2013 đến 19/7/2013 18/10/2024
92 28 13/6/2014 đến 26/12/2014 8/11/2024
96 28 7/8/2015 đến 19/2/2016 8/11/2024
36 28 10/7/2015 đến 22/1/2016 11/10/2024
22 28 8/9/2017 đến 23/3/2018 8/11/2024
44 28 5/4/2019 đến 18/10/2019 8/11/2024
23 28 22/1/2010 đến 6/8/2010 13/9/2024
11 27 8/2/2013 đến 16/8/2013 8/11/2024
82 27 29/4/2022 đến 4/11/2022 23/8/2024
64 27 11/2/2022 đến 19/8/2022 25/10/2024
80 27 8/4/2022 đến 14/10/2022 11/10/2024
87 27 6/4/2018 đến 12/10/2018 27/9/2024
25 27 20/7/2012 đến 25/1/2013 4/10/2024
66 27 31/7/2020 đến 5/2/2021 27/9/2024
48 27 15/10/2010 đến 22/4/2011 4/10/2024
33 27 26/6/2015 đến 1/1/2016 1/11/2024
95 27 25/3/2016 đến 30/9/2016 1/11/2024
04 26 28/2/2020 đến 18/9/2020 27/9/2024
40 26 29/6/2012 đến 28/12/2012 30/8/2024
49 26 25/9/2015 đến 25/3/2016 8/11/2024
74 26 29/4/2011 đến 28/10/2011 19/7/2024
51 26 9/2/2018 đến 10/8/2018 20/9/2024
69 26 9/11/2018 đến 10/5/2019 20/9/2024
93 25 1/7/2016 đến 23/12/2016 11/10/2024
12 25 3/8/2012 đến 25/1/2013 1/11/2024
26 25 15/4/2022 đến 7/10/2022 27/9/2024
34 25 13/11/2009 đến 7/5/2010 20/9/2024
13 25 10/6/2016 đến 2/12/2016 28/6/2024
57 25 21/6/2013 đến 13/12/2013 12/7/2024
02 25 8/1/2021 đến 2/7/2021 18/10/2024
00 25 15/3/2013 đến 6/9/2013 18/10/2024
63 25 13/5/2022 đến 4/11/2022 25/10/2024
45 25 12/4/2013 đến 4/10/2013 12/7/2024
88 24 3/7/2020 đến 18/12/2020 8/11/2024
30 24 25/12/2015 đến 10/6/2016 19/7/2024
24 23 16/8/2019 đến 24/1/2020 8/11/2024
27 23 18/8/2017 đến 26/1/2018 4/10/2024
68 23 7/10/2011 đến 16/3/2012 25/10/2024
83 23 16/6/2017 đến 24/11/2017 4/10/2024
58 23 19/1/2018 đến 29/6/2018 30/8/2024
39 23 9/7/2021 đến 24/12/2021 1/11/2024
77 22 9/4/2010 đến 10/9/2010 1/11/2024
01 22 3/6/2016 đến 4/11/2016 23/8/2024
18 22 2/9/2022 đến 3/2/2023 8/11/2024
54 21 18/9/2015 đến 12/2/2016 27/9/2024
52 21 3/6/2011 đến 28/10/2011 11/10/2024
10 21 2/12/2016 đến 28/4/2017 18/10/2024
38 21 18/9/2020 đến 12/2/2021 8/11/2024
62 20 25/5/2018 đến 12/10/2018 4/10/2024
75 20 28/4/2017 đến 15/9/2017 20/9/2024
15 20 8/12/2017 đến 27/4/2018 1/11/2024
85 20 14/10/2011 đến 2/3/2012 1/11/2024
86 19 15/5/2020 đến 25/9/2020 13/9/2024
32 19 19/6/2020 đến 30/10/2020 1/11/2024
09 17 16/8/2019 đến 13/12/2019 6/9/2024

Gan cực đại Ninh Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 3/4/2009 đến 30/10/2009 18/10/2024
59-95 23 15/4/2016 đến 23/9/2016 8/11/2024
05-50 23 5/9/2014 đến 13/2/2015 25/10/2024
34-43 22 4/12/2009 đến 7/5/2010 1/11/2024
35-53 22 20/11/2015 đến 22/4/2016 8/11/2024
56-65 20 11/12/2020 đến 30/4/2021 1/11/2024
18-81 20 13/9/2013 đến 31/1/2014 1/11/2024
37-73 19 1/7/2016 đến 11/11/2016 8/11/2024
22-77 19 14/10/2016 đến 24/2/2017 18/10/2024
33-88 19 21/8/2015 đến 1/1/2016 27/9/2024
12-21 19 13/2/2009 đến 26/6/2009 8/11/2024
89-98 18 11/10/2019 đến 14/2/2020 1/11/2024
47-74 18 28/9/2012 đến 1/2/2013 8/11/2024
49-94 18 2/4/2021 đến 13/8/2021 1/11/2024
00-55 18 20/2/2015 đến 26/6/2015 1/11/2024
44-99 17 22/8/2014 đến 19/12/2014 25/10/2024
45-54 17 2/12/2016 đến 31/3/2017 18/10/2024
07-70 17 21/4/2017 đến 18/8/2017 27/9/2024
48-84 17 10/4/2009 đến 7/8/2009 8/11/2024
46-64 16 20/6/2014 đến 10/10/2014 8/11/2024
28-82 16 31/5/2019 đến 20/9/2019 11/10/2024
57-75 16 29/6/2018 đến 19/10/2018 18/10/2024
02-20 16 16/6/2017 đến 6/10/2017 25/10/2024
24-42 16 3/7/2009 đến 23/10/2009 8/11/2024
69-96 16 9/11/2018 đến 1/3/2019 8/11/2024
17-71 16 2/12/2011 đến 23/3/2012 8/11/2024
25-52 16 24/1/2020 đến 5/6/2020 18/10/2024
78-87 16 7/6/2019 đến 27/9/2019 12/7/2024
14-41 16 24/1/2014 đến 16/5/2014 1/11/2024
11-66 15 1/10/2010 đến 14/1/2011 4/10/2024
39-93 15 18/3/2011 đến 1/7/2011 25/10/2024
36-63 15 23/10/2009 đến 5/2/2010 8/11/2024
38-83 14 5/4/2013 đến 12/7/2013 8/11/2024
08-80 14 13/3/2020 đến 10/7/2020 11/10/2024
06-60 14 25/9/2020 đến 1/1/2021 8/11/2024
26-62 14 15/4/2022 đến 22/7/2022 27/9/2024
67-76 14 19/2/2016 đến 27/5/2016 18/10/2024
79-97 13 8/10/2010 đến 7/1/2011 1/11/2024
29-92 13 2/12/2016 đến 3/3/2017 1/11/2024
03-30 13 16/11/2012 đến 15/2/2013 25/10/2024
04-40 13 28/2/2020 đến 19/6/2020 1/11/2024
16-61 13 26/2/2021 đến 28/5/2021 1/11/2024
09-90 12 25/4/2014 đến 18/7/2014 8/11/2024
13-31 12 11/5/2012 đến 3/8/2012 13/9/2024
58-85 12 24/7/2020 đến 16/10/2020 1/11/2024
23-32 12 12/3/2010 đến 4/6/2010 11/10/2024
27-72 12 18/10/2019 đến 10/1/2020 1/11/2024
15-51 11 9/2/2018 đến 27/4/2018 2/8/2024
01-10 11 3/6/2016 đến 19/8/2016 8/11/2024
68-86 9 12/10/2018 đến 14/12/2018 18/10/2024

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 218 ngày 272 ngày
01 12 ngày 213 ngày
02 57 ngày 331 ngày
03 55 ngày 261 ngày
04 25 ngày 166 ngày
05 2 ngày 259 ngày
06 38 ngày 268 ngày
07 18 ngày 262 ngày
08 66 ngày 177 ngày
09 4 ngày 354 ngày
10 83 ngày 230 ngày
11 120 ngày 224 ngày
12 211 ngày 274 ngày
13 23 ngày 437 ngày
14 46 ngày 237 ngày
15 103 ngày 140 ngày
16 252 ngày 202 ngày
17 54 ngày 271 ngày
18 27 ngày 239 ngày
19 100 ngày 189 ngày
20 6 ngày 199 ngày
21 140 ngày 265 ngày
22 22 ngày 182 ngày
23 173 ngày 158 ngày
24 238 ngày 323 ngày
25 17 ngày 293 ngày
26 163 ngày 219 ngày
27 185 ngày 245 ngày
28 89 ngày 191 ngày
29 77 ngày 167 ngày
30 13 ngày 121 ngày
31 11 ngày 284 ngày
32 10 ngày 105 ngày
33 191 ngày 235 ngày
34 60 ngày 253 ngày
35 9 ngày 266 ngày
36 49 ngày 261 ngày
37 43 ngày 306 ngày
38 235 ngày 196 ngày
39 28 ngày 297 ngày
40 113 ngày 275 ngày
41 59 ngày 353 ngày
42 119 ngày 147 ngày
43 318 ngày 237 ngày
44 160 ngày 162 ngày
45 14 ngày 326 ngày
46 58 ngày 394 ngày
47 62 ngày 246 ngày
48 31 ngày 212 ngày
49 0 ngày 208 ngày
50 44 ngày 247 ngày
51 117 ngày 233 ngày
52 112 ngày 335 ngày
53 175 ngày 165 ngày
54 16 ngày 179 ngày
55 86 ngày 737 ngày
56 88 ngày 206 ngày
57 74 ngày 211 ngày
58 79 ngày 265 ngày
59 72 ngày 218 ngày
60 111 ngày 230 ngày
61 40 ngày 259 ngày
62 30 ngày 405 ngày
63 180 ngày 193 ngày
64 261 ngày 280 ngày
65 122 ngày 243 ngày
66 52 ngày 162 ngày
67 225 ngày 369 ngày
68 196 ngày 308 ngày
69 3 ngày 302 ngày
70 35 ngày 637 ngày
71 67 ngày 305 ngày
72 193 ngày 310 ngày
73 165 ngày 230 ngày
74 322 ngày 317 ngày
75 131 ngày 385 ngày
76 75 ngày 448 ngày
77 125 ngày 179 ngày
78 34 ngày 236 ngày
79 65 ngày 315 ngày
80 101 ngày 204 ngày
81 32 ngày 219 ngày
82 7 ngày 336 ngày
83 39 ngày 343 ngày
84 231 ngày 227 ngày
85 68 ngày 265 ngày
86 96 ngày 204 ngày
87 19 ngày 156 ngày
88 50 ngày 367 ngày
89 73 ngày 330 ngày
90 33 ngày 242 ngày
91 15 ngày 309 ngày
92 21 ngày 353 ngày
93 78 ngày 300 ngày
94 216 ngày 135 ngày
95 1 ngày 257 ngày
96 51 ngày 336 ngày
97 69 ngày 271 ngày
98 42 ngày 374 ngày
99 90 ngày 161 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 38 ngày
1 23 ngày 42 ngày
2 6 ngày 43 ngày
3 9 ngày 37 ngày
4 0 ngày 36 ngày
5 16 ngày 38 ngày
6 3 ngày 68 ngày
7 34 ngày 56 ngày
8 7 ngày 49 ngày
9 1 ngày 37 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 38 ngày
1 11 ngày 42 ngày
2 7 ngày 43 ngày
3 23 ngày 37 ngày
4 16 ngày 36 ngày
5 1 ngày 38 ngày
6 38 ngày 68 ngày
7 18 ngày 56 ngày
8 27 ngày 49 ngày
9 0 ngày 37 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 38 ngày
1 12 ngày 42 ngày
2 6 ngày 43 ngày
3 0 ngày 37 ngày
4 1 ngày 36 ngày
5 2 ngày 38 ngày
6 38 ngày 68 ngày
7 17 ngày 56 ngày
8 9 ngày 49 ngày
9 4 ngày 37 ngày

Lô gan NT - Thống kê Lô Gan TKLG NT lâu chưa về,✅  Lô gan XSNT. Cặp Số Thành Phố Ninh Thuận lâu ra nhất,✅  Bộ số XSNT lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan NT  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Ninh Thuận trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Ninh Thuận .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Ninh Thuận:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Ninh Thuận , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài NT.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài NT.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài NT.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Ninh Thuận : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Ninh Thuận .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSNT:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Ninh Thuận trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan NT đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT NT.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Ninh Thuận.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSNT:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSNT

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Ninh Thuận.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Ninh Thuận lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Ninh Thuận.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Ninh Thuận.

- Cột 3: Số ngày gan đài Ninh Thuận.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Ninh Thuận lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Ninh Thuận được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Ninh Thuận

- Cột 3: Số ngày gan của đài Ninh Thuận.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay: