Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 8/10/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
15
83
G7
960
562
G6
3039
3631
8651
2091
7973
2836
G5
7479
2521
G4
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
G3
63836
59489
03077
86284
G2
44193
10291
G1
83543
21550
ĐB
077346
554487
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 11, 15
2 21, 29
3 31, 34, 36, 39 36
4 43, 46 42
5 50, 51, 51 50
6 60 62, 67
7 79 72, 73, 77, 77
8 85, 85, 89 82, 83, 84, 87, 89
9 93, 98 91, 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 7/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 6/10/2025

Huế Phú Yên
G8
12
16
G7
639
662
G6
9324
3381
2830
2001
3849
7646
G5
5647
6364
G4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
G3
68970
90206
23079
33050
G2
82720
69444
G1
95996
47724
ĐB
995118
999148
Đầu Huế Phú Yên
0 06 01, 05
1 12, 18, 19 16
2 20, 24, 25 24
3 30, 39
4 44, 45, 47 44, 46, 48, 48, 49
5 55 50, 54
6 62, 64
7 70 71, 79
8 81, 84 80, 88
9 95, 96 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 5/10/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
26
15
41
G7
398
004
780
G6
9004
1364
4147
5244
2369
6031
0255
6139
3494
G5
9675
7070
6315
G4
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
G3
21826
94781
34731
02906
69578
96480
G2
54197
08745
55560
G1
83881
38767
78816
ĐB
589281
013901
674256
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 06 01, 04, 04, 06, 06
1 15, 17 15, 16, 18
2 25, 26, 26
3 32 31, 31 39
4 47 44, 45 41
5 59 54, 55, 56
6 64 61, 63, 67, 67, 69 60, 65
7 75 70 78
8 81, 81, 81 86 80, 80, 85
9 90, 92, 97, 98, 98 90, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 4/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
89
72
G7
139
702
911
G6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G5
9719
9502
9569
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G2
59231
54541
16823
G1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 3/10/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
37
04
G7
350
022
G6
9400
7315
0347
0009
8889
2135
G5
7226
3373
G4
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
G3
91573
30665
23336
44815
G2
11064
43644
G1
84257
88224
ĐB
677136
222490
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00 04, 09
1 10, 15 15, 15, 15
2 20, 26 22, 24
3 36, 37 31, 35, 36
4 47 44
5 50, 54, 57
6 64, 65, 65 60
7 73, 74, 76, 79 73, 73, 75
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 2/10/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
05
27
16
G7
494
994
998
G6
4554
2513
1124
7535
9569
9054
4681
4598
3390
G5
4829
1254
5661
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
G3
62165
04350
92798
53490
06107
96918
G2
49765
69232
77029
G1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05 02, 03 04, 07
1 13, 16 18 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 24, 29 25, 27 29
3 30 30, 32, 35
4 48 47 40, 46, 49
5 50, 51, 54 54, 54 50
6 65, 65, 66 63, 69 61
7 78
8 87 81
9 90, 94, 99 90, 94, 97, 98 90, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 1/10/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
40
22
G7
432
234
G6
7581
5609
4447
1756
1983
5013
G5
0047
5001
G4
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
G3
25756
42811
55597
08302
G2
85450
86198
G1
12850
13402
ĐB
960515
732606
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01, 09 01, 02, 02, 05, 06
1 11, 15, 18, 18, 19 13
2 29 20, 22
3 32 34, 35, 38
4 40, 47, 47 43, 46
5 50, 50, 51, 56 56
6 63
7
8 81 80, 83
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/9/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
94
65
G7
043
305
G6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G5
4893
0363
G4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G3
22431
60074
95093
57411
G2
79332
62170
G1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/9/2025

Huế Phú Yên
G8
64
02
G7
031
762
G6
1524
9591
8559
5240
4583
9241
G5
2821
8653
G4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
G3
11984
14126
42157
98784
G2
77424
12461
G1
60191
91349
ĐB
543916
521927
Đầu Huế Phú Yên
0 06 02, 02
1 13, 16
2 21, 24, 24, 26, 27 23, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 59, 59 53, 57
6 61, 64 61, 62
7 74, 75 70
8 84 83, 84, 89
9 91, 91 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/9/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
60
01
G7
727
612
346
G6
7421
2918
9923
8800
1649
4816
8368
2302
8479
G5
1338
5045
3269
G4
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
G3
16099
09654
55190
77052
74977
76154
G2
79982
28825
41761
G1
65092
83371
88702
ĐB
980109
134441
221981
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 05, 09 00, 02 01, 02, 02
1 18, 18 12, 16, 16, 19 14
2 21, 23, 27, 27 25 27
3 38 37 34
4 45 41, 45, 49 46, 49
5 54, 55 52, 59 50, 54
6 68 60, 64 61, 68, 69
7 71 77, 77, 79
8 82 81
9 92, 95, 99 90, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/9/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
74
86
G7
125
910
571
G6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G5
5432
5200
6910
G4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G2
94159
70634
94046
G1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/9/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
72
56
G7
284
830
G6
0459
0968
6377
1453
3025
3900
G5
9816
3813
G4
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
G3
48215
44987
95426
28021
G2
57656
98248
G1
47327
21921
ĐB
744234
996946
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 07 00
1 15, 15, 16 10, 13
2 27 21, 21, 25, 26
3 32, 34 30, 30
4 40, 46, 48
5 50, 56, 59, 59 53, 56
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 94 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/9/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
88
70
90
G7
369
071
508
G6
2446
5272
3719
4401
0549
3884
2212
5905
6032
G5
2496
7578
0768
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
G3
86244
30539
72645
93377
63513
94200
G2
02134
95075
40022
G1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 07 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08
1 12, 19 11, 19 12, 13
2 23, 29 21, 22
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 50 56
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 70, 71, 72, 75, 77, 78 75
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 96 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/9/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
59
65
G7
739
247
G6
2660
2696
8221
6046
3554
7867
G5
6664
1002
G4
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
G3
88161
52565
09457
94684
G2
61911
00595
G1
32578
27502
ĐB
861914
357134
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06 02, 02
1 11, 14
2 21
3 34, 37, 39 34
4 46, 47
5 57, 59 54, 54, 57
6 60, 60, 61, 64, 65 65, 66, 67
7 77, 78 74, 78
8 82 84, 89
9 96 94, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/9/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
54
G7
855
709
G6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G5
1368
8852
G4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G3
10317
59982
20391
97201
G2
10183
23505
G1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/9/2025

Huế Phú Yên
G8
96
96
G7
915
030
G6
9418
9390
1379
2169
4792
1148
G5
6218
6813
G4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
G3
08922
00201
97807
15408
G2
01902
25976
G1
35584
17328
ĐB
942254
654379
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02, 09 07, 08
1 14, 15, 17, 18, 18 10, 13
2 22 28
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 54, 57 52
6 62, 65 69
7 79 76, 78, 79
8 84, 86
9 90, 96 92, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/9/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
49
59
61
G7
594
881
724
G6
8246
3191
6739
4096
4788
3507
5629
7074
6678
G5
2905
6440
8247
G4
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
G3
34687
09224
49456
34503
01988
20167
G2
33454
66736
47651
G1
47885
34240
03124
ĐB
502074
185435
129568
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05 03, 07 04
1 14 16
2 24, 24 20, 24, 24, 28, 29
3 39 32, 35, 36 39
4 46, 49 40, 40, 44 46, 47
5 53, 54 52, 56, 59 51
6 66 61, 67, 68
7 72, 74, 79 70, 74, 75, 78
8 85, 85, 87, 87 81, 85, 88 88
9 91, 94 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/9/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
81
78
G7
779
525
597
G6
2960
4861
7428
0529
3888
1175
8738
2569
7398
G5
5456
9159
9908
G4
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
G3
73050
66766
15869
73717
36557
62366
G2
02742
31048
48066
G1
05357
63501
88961
ĐB
864370
983182
878196
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 08
1 17
2 25, 28 25, 29 26
3 34 31 30, 38
4 42, 42, 49, 49 40, 48 47
5 50, 56, 57, 58 51, 52, 59 57
6 60, 61, 63, 66, 67 63, 63, 69 61, 65, 66, 66, 69
7 70, 79 75 77, 78
8 81, 81, 82, 88 82, 83
9 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/9/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
15
14
G7
859
841
G6
5064
2194
3724
2950
5000
9113
G5
7754
6399
G4
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
G3
03250
00316
88937
91567
G2
93832
27981
G1
83372
04469
ĐB
505265
662767
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 07, 07
1 15, 16 13, 14, 17
2 24
3 32, 33 37
4 47 41
5 50, 51, 54, 59 50, 50
6 60, 64, 65 67, 67, 69
7 72 71, 79
8 82 81, 82
9 92, 94, 98 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/9/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
58
95
88
G7
160
209
958
G6
4701
1797
5712
0591
2795
2226
2090
9640
1465
G5
6184
4047
5604
G4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
G3
98230
68269
44052
13191
23149
76454
G2
89214
86275
60022
G1
25128
02448
06222
ĐB
244396
924214
056524
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 09 04
1 12, 14, 16 14, 17 18
2 26, 28 26 20, 21, 22, 22, 24, 27
3 30, 31
4 47, 48, 48 40, 49
5 58 52, 59 53, 54, 58
6 60, 68, 69 61 64, 65
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97, 97 91, 91, 95, 95, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/9/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
88
95
G7
439
950
G6
5550
9274
3688
5245
2730
5479
G5
0139
0596
G4
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
G3
87129
98401
56936
79268
G2
58434
87095
G1
90557
27615
ĐB
908261
422645
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01
1 17 15
2 29
3 34, 39, 39 30, 32, 36
4 42, 43 45, 45
5 50, 57 50, 55, 56
6 61 68
7 74 74, 74, 79
8 83, 88, 88 84, 84
9 91, 92, 99 95, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/9/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
53
18
G7
318
907
G6
9367
3564
3700
1834
0735
5149
G5
9134
9965
G4
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
G3
94743
95668
22310
27620
G2
85757
22100
G1
42392
40108
ĐB
672733
339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/9/2025

Huế Phú Yên
G8
59
52
G7
307
210
G6
4793
6256
5570
4237
1040
0821
G5
5024
5179
G4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
G3
86410
88649
04067
84318
G2
66406
67432
G1
02321
90965
ĐB
209975
142206
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 06, 07 02, 06, 09
1 10, 11 10, 13, 14, 18
2 20, 21, 24, 27 21, 21
3 32, 37
4 44, 49 40
5 56, 59 52
6 65, 67
7 70, 71, 75 74, 79
8 84
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/9/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
24
20
14
G7
431
150
712
G6
5657
8612
9998
3519
8515
3592
6541
9513
2010
G5
6105
3004
0979
G4
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
G3
71502
30413
19346
79234
68828
87577
G2
43020
51178
05703
G1
75309
40043
59905
ĐB
900670
728799
264453
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 05, 09 01, 04, 04, 09 03, 05, 08
1 12, 13 15, 18, 19 10, 12, 13, 14
2 20, 20, 24 20 23, 28
3 30, 31 34
4 43, 46 41, 44
5 57 50 53, 57
6 60, 63 69
7 70 73, 78 74, 77, 79, 79
8 80, 82 84
9 97, 98 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/9/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
98
07
90
G7
289
515
333
G6
6570
0015
8670
7626
7183
4156
1874
0946
5924
G5
5795
5601
9597
G4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
G3
68899
09727
12318
94573
66172
30233
G2
54634
64828
06890
G1
47654
23517
37967
ĐB
124642
127835
174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/9/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
17
27
G7
136
739
G6
2636
3561
3126
8079
2696
4078
G5
1268
2286
G4
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
G3
37912
54354
31958
09110
G2
97740
29020
G1
72595
21191
ĐB
534913
157670
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 06, 07
1 12, 12, 13, 17, 18 10, 13
2 21, 23, 26 20, 20, 27
3 36, 36 33, 39
4 40, 40
5 54, 56 58
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 95 91, 93, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/9/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
54
06
11
G7
061
472
049
G6
9311
8946
1398
9794
2329
9686
0652
4697
6895
G5
0462
0560
5831
G4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
G3
80194
37972
92312
72286
80495
26173
G2
26386
56169
33681
G1
53568
49606
71370
ĐB
553965
056428
983272
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06, 06 01
1 11, 15 12 11, 19
2 24, 25 25, 28, 29
3 33 31, 31
4 46 42, 45, 48 49
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 60, 69 68
7 72 71, 72 70, 72, 73, 79
8 84, 86 86, 86 81, 89
9 94, 98 92, 94 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/9/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
47
79
G7
980
626
G6
3981
5216
4173
3423
3265
8681
G5
6343
2963
G4
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
G3
27283
66878
29088
80125
G2
22258
48438
G1
11925
31576
ĐB
993831
162675
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 16
2 25, 25, 27 23, 25, 26
3 31, 34 35, 38
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 78 73, 75, 76, 79
8 80, 80, 81, 83 81, 81, 82, 88
9 92 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 9/9/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
12
G7
940
426
G6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G5
1846
7759
G4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G3
58886
95034
05255
64783
G2
13248
22468
G1
32239
94772
ĐB
997417
177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại ketquaonline.com

ketquaonline.com nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại ketquaonline.com. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên ketquaonline.com.