Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
84
|
97
|
27
|
G7 |
133
|
061
|
998
|
G6 |
9089
1882
5222
|
7494
4642
2782
|
1720
1475
0693
|
G5 |
3263
|
7893
|
9304
|
G4 |
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
|
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
|
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
|
G3 |
77271
75981
|
02879
46143
|
85799
10233
|
G2 |
51574
|
67139
|
80477
|
G1 |
12476
|
27650
|
61659
|
ĐB |
046439
|
362384
|
015449
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 04 | ||
1 | 13 | 17 | |
2 | 22, 23, 24 | 27 | 20, 27 |
3 | 33, 33, 39 | 31, 39 | 33 |
4 | 42, 43 | 40, 44, 49 | |
5 | 53, 58 | 50 | 57, 59 |
6 | 63 | 61, 64, 66, 67 | |
7 | 71, 74, 76 | 79 | 75, 76, 77 |
8 | 81, 82, 82, 84, 89 | 82, 84 | 84, 86 |
9 | 93, 94, 97, 98 | 92, 93, 98, 99 |
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
---|---|---|---|
G8 |
18
|
93
|
04
|
G7 |
440
|
531
|
012
|
G6 |
2400
6483
8307
|
7631
6028
0874
|
4506
7887
1911
|
G5 |
5683
|
5289
|
7611
|
G4 |
48036
36321
14836
99295
39293
27923
00945
|
33992
71280
49952
40050
08825
65573
60215
|
25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
|
G3 |
11623
80046
|
44434
83849
|
63423
94810
|
G2 |
32223
|
02305
|
57881
|
G1 |
63437
|
36753
|
31978
|
ĐB |
764660
|
973204
|
272674
|
Đầu | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 04, 05 | 04, 06 |
1 | 18 | 15 | 10, 11, 11, 12 |
2 | 21, 23, 23, 23 | 25, 28 | 23, 27 |
3 | 36, 36, 37 | 31, 31, 34 | 32, 37 |
4 | 40, 45, 46 | 49 | 49 |
5 | 50, 52, 53 | 57 | |
6 | 60 | ||
7 | 73, 74 | 74, 78, 78 | |
8 | 83, 83 | 80, 89 | 81, 85, 87 |
9 | 93, 95 | 92, 93 |
Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
92
|
82
|
G7 |
766
|
613
|
401
|
G6 |
7089
9009
9493
|
6541
6332
0478
|
1571
9770
9198
|
G5 |
6892
|
5523
|
2716
|
G4 |
55432
27024
24332
25740
32018
77661
21126
|
75874
77564
06773
44162
41237
08626
36238
|
22894
40118
99026
54423
41262
53805
04941
|
G3 |
23074
76667
|
86807
50903
|
06066
42180
|
G2 |
19035
|
38435
|
51868
|
G1 |
01358
|
52038
|
47917
|
ĐB |
552592
|
031115
|
092612
|
Đầu | Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM |
---|---|---|---|
0 | 09 | 03, 07 | 01, 05 |
1 | 18 | 13, 15 | 12, 16, 17, 18 |
2 | 22, 24, 26 | 23, 26 | 23, 26 |
3 | 32, 32, 35 | 32, 35, 37, 38, 38 | |
4 | 40 | 41 | 41 |
5 | 58 | ||
6 | 61, 66, 67 | 62, 64 | 62, 66, 68 |
7 | 74 | 73, 74, 78 | 70, 71 |
8 | 89 | 80, 82 | |
9 | 92, 92, 93 | 92 | 94, 98 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
18
|
81
|
G7 |
973
|
473
|
017
|
G6 |
8110
6491
9342
|
3491
8924
7866
|
0318
8627
4373
|
G5 |
3879
|
8868
|
4453
|
G4 |
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
|
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
|
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
|
G3 |
43759
53045
|
45310
32068
|
16691
58845
|
G2 |
94238
|
35248
|
58100
|
G1 |
39002
|
63328
|
44893
|
ĐB |
145555
|
050364
|
715049
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 02 | 00, 01, 02 | |
1 | 10, 13, 16 | 10, 10, 18 | 17, 18 |
2 | 24, 28 | 27 | |
3 | 38 | ||
4 | 42, 43, 44, 45 | 42, 46, 48 | 42, 45, 45, 49 |
5 | 55, 59 | 58 | 53 |
6 | 64, 66, 68, 68 | 63 | |
7 | 73, 73, 73, 79 | 73, 79 | 73, 76 |
8 | 87 | 87 | 81 |
9 | 91, 93 | 91, 99 | 91, 93, 99 |
Bình Phước | TP.HCM | Hậu Giang | Long An | |
---|---|---|---|---|
G8 |
40
|
92
|
16
|
48
|
G7 |
635
|
780
|
664
|
207
|
G6 |
2205
6920
8829
|
7023
4600
5205
|
1766
3752
2158
|
5070
8499
0951
|
G5 |
8919
|
9323
|
8558
|
6455
|
G4 |
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
|
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
|
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
|
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
|
G3 |
39909
09449
|
38329
04467
|
53157
15128
|
72978
00066
|
G2 |
80195
|
16736
|
97788
|
20618
|
G1 |
02654
|
21094
|
57368
|
05305
|
ĐB |
770091
|
427538
|
803168
|
213235
|
Đầu | Bình Phước | TP.HCM | Hậu Giang | Long An |
---|---|---|---|---|
0 | 05, 09 | 00, 05 | 08 | 03, 05, 07 |
1 | 19, 19 | 14, 16 | 13, 18 | |
2 | 20, 29 | 23, 23, 29 | 28 | 29 |
3 | 35, 35 | 30, 36, 38 | 35 | 35 |
4 | 40, 47, 49 | 43, 45 | 46 | 40, 48 |
5 | 54, 55 | 52, 57, 58, 58 | 51, 55 | |
6 | 67, 68, 69 | 67 | 64, 66, 68, 68, 68 | 66, 68 |
7 | 75, 78 | 70, 70 | 70, 77, 78 | |
8 | 80 | 88 | ||
9 | 91, 95 | 92, 93, 94, 95 | 92, 99 |
Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
49
|
83
|
G7 |
419
|
639
|
769
|
G6 |
7893
3934
4278
|
6433
4710
6876
|
0640
5889
4240
|
G5 |
9575
|
6151
|
6770
|
G4 |
13430
66110
84120
43192
87343
50460
87175
|
36395
72225
92297
49608
60228
36001
66381
|
12887
30846
47400
35022
87112
91150
39195
|
G3 |
30650
08361
|
12991
33952
|
58851
32020
|
G2 |
75466
|
18277
|
88791
|
G1 |
82023
|
72202
|
70027
|
ĐB |
009830
|
117665
|
778436
|
Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 08 | 00 | |
1 | 10, 19 | 10 | 12 |
2 | 20, 23 | 25, 28 | 20, 22, 27 |
3 | 30, 30, 34 | 33, 39 | 36 |
4 | 43 | 49 | 40, 40, 46 |
5 | 50 | 51, 52 | 50, 51 |
6 | 60, 61, 66 | 65 | 69 |
7 | 75, 75, 78 | 76, 77 | 70 |
8 | 81 | 81 | 83, 87, 89 |
9 | 92, 93 | 91, 95, 97 | 91, 95 |
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
95
|
64
|
G7 |
513
|
367
|
138
|
G6 |
7956
9543
7993
|
4286
7713
2658
|
3122
3598
2666
|
G5 |
3381
|
8798
|
1220
|
G4 |
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
|
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
|
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
|
G3 |
61297
57466
|
42408
32764
|
62168
29140
|
G2 |
64757
|
20173
|
42290
|
G1 |
59683
|
31333
|
09428
|
ĐB |
274618
|
945978
|
262355
|
Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 01, 08 | 08 | |
1 | 13, 14, 18 | 13, 17, 19 | 15 |
2 | 29 | 20, 22, 28, 29 | |
3 | 33 | 31, 33, 34 | 38 |
4 | 43, 44, 45 | 41 | 40, 46 |
5 | 54, 56, 57, 58 | 58 | 55 |
6 | 66 | 62, 64, 67 | 64, 66, 68 |
7 | 73, 78 | 74 | |
8 | 81, 83 | 86 | 82 |
9 | 93, 97 | 95, 98 | 90, 92, 95, 98 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại ketquaonline.com miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.