Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
38
|
37
|
G7 |
489
|
924
|
737
|
G6 |
4862
6823
0586
|
1676
4333
3489
|
9607
1842
1506
|
G5 |
4104
|
0770
|
9196
|
G4 |
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
|
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
|
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
|
G3 |
85882
69606
|
48060
38492
|
00618
67719
|
G2 |
79533
|
67984
|
38160
|
G1 |
34787
|
62748
|
74473
|
ĐB |
244975
|
128127
|
333007
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 00, 09 | 00, 06, 07, 07 |
1 | 17 | 12, 18, 19 | |
2 | 23 | 20, 24, 27 | 25, 26 |
3 | 33, 34 | 33, 38 | 37, 37, 39 |
4 | 41, 43 | 44, 47, 48 | 42 |
5 | 55 | ||
6 | 62 | 60 | 60 |
7 | 75, 75 | 70, 76 | 73 |
8 | 81, 82, 86, 87, 88, 89 | 84, 89 | 81, 84 |
9 | 90 | 92, 99 | 96 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
24
|
22
|
25
|
G7 |
930
|
791
|
935
|
G6 |
0718
8508
8200
|
4393
1073
0174
|
4663
9903
7935
|
G5 |
1896
|
4519
|
1258
|
G4 |
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
|
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
|
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
|
G3 |
17003
54733
|
79195
60463
|
52336
73312
|
G2 |
43935
|
99391
|
64945
|
G1 |
38640
|
26000
|
24917
|
ĐB |
158274
|
388089
|
103117
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 08 | 00, 04, 05, 05 | 03 |
1 | 18 | 19 | 11, 12, 17, 17 |
2 | 23, 24 | 22 | 25 |
3 | 30, 33, 34, 35 | 30, 35, 35, 36 | |
4 | 40, 42 | 45, 48, 48 | |
5 | 59 | 58 | |
6 | 63 | 60, 63, 65 | 63, 64 |
7 | 74 | 73, 74 | |
8 | 81 | 82, 89 | |
9 | 96 | 91, 91, 93, 95, 99 | 92, 96 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
36
|
33
|
G7 |
889
|
318
|
318
|
G6 |
4737
5706
3464
|
2806
8858
9737
|
5299
0863
6856
|
G5 |
0719
|
0004
|
9145
|
G4 |
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
|
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
|
49683
74973
66175
14434
10660
34489
39791
|
G3 |
32378
75848
|
61577
26570
|
48038
92414
|
G2 |
08359
|
47280
|
42866
|
G1 |
60491
|
42981
|
68154
|
ĐB |
868900
|
938870
|
889575
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 04, 06 | |
1 | 19 | 18 | 14, 18 |
2 | 22 | ||
3 | 31, 37, 39 | 31, 36, 37 | 33, 34, 38 |
4 | 43, 48 | 48 | 45 |
5 | 59 | 52, 58, 59 | 54, 56 |
6 | 64, 65 | 61 | 60, 63, 66 |
7 | 76, 77, 78 | 70, 70, 77 | 73, 75, 75 |
8 | 89 | 80, 81, 81 | 83, 89 |
9 | 91, 93, 97 | 91, 99 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
19
|
48
|
G7 |
479
|
451
|
098
|
G6 |
6881
8969
6132
|
9963
4885
3010
|
8392
3715
9916
|
G5 |
3934
|
2471
|
7196
|
G4 |
16256
78378
71734
38235
43444
77958
89472
|
92255
43671
07019
72688
78243
68636
68503
|
49441
70842
44077
58276
79377
71598
83995
|
G3 |
89579
04358
|
77361
70112
|
81387
67550
|
G2 |
51279
|
20821
|
14611
|
G1 |
31261
|
24097
|
97332
|
ĐB |
066832
|
533584
|
506409
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03 | 09 | |
1 | 10, 12, 19, 19 | 11, 15, 16 | |
2 | 21 | ||
3 | 32, 32, 34, 34, 35 | 36 | 32 |
4 | 44 | 43 | 41, 42, 48 |
5 | 51, 56, 58, 58 | 51, 55 | 50 |
6 | 61, 69 | 61, 63 | |
7 | 72, 78, 79, 79, 79 | 71, 71 | 76, 77, 77 |
8 | 81 | 84, 85, 88 | 87 |
9 | 97 | 92, 95, 96, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
13
|
39
|
G7 |
517
|
358
|
236
|
G6 |
6292
1550
0485
|
3049
8608
1840
|
9216
7691
5075
|
G5 |
8897
|
5152
|
0224
|
G4 |
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
|
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
|
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
|
G3 |
37515
32774
|
38294
25144
|
33936
59154
|
G2 |
25829
|
06718
|
37423
|
G1 |
23173
|
37511
|
93769
|
ĐB |
329174
|
645811
|
657330
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 08 | |
1 | 15, 17 | 11, 11, 13, 18 | 16 |
2 | 29 | 20, 22 | 23, 23, 24 |
3 | 38 | 30, 36, 36, 39 | |
4 | 40, 44, 49 | 49 | |
5 | 50, 58 | 52, 58 | 54, 55 |
6 | 64 | 64, 69 | |
7 | 70, 73, 74, 74, 75 | 73 | 75 |
8 | 85, 85 | 81, 86 | 85 |
9 | 91, 92, 97 | 94, 98 | 91, 96, 97 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
12
|
10
|
81
|
44
|
G7 |
086
|
541
|
343
|
356
|
G6 |
7628
6792
2400
|
2423
3382
8857
|
9474
6125
5219
|
7947
9366
2690
|
G5 |
1703
|
7014
|
4491
|
3130
|
G4 |
05447
71439
77867
14727
53932
57605
34130
|
50446
52061
43848
04583
86199
15451
88827
|
61674
28843
79103
46575
83550
97026
48191
|
67542
94915
20672
09619
51290
64761
51847
|
G3 |
43687
81197
|
46242
22596
|
65108
09321
|
71164
11270
|
G2 |
37621
|
99660
|
86080
|
57329
|
G1 |
44236
|
95724
|
94516
|
65818
|
ĐB |
365883
|
549383
|
223267
|
896836
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 03, 08 | ||
1 | 12 | 10, 14 | 16, 19 | 15, 18, 19 |
2 | 21, 27, 28 | 23, 24, 27 | 21, 25, 26 | 29 |
3 | 30, 32, 36, 39 | 30, 36 | ||
4 | 47 | 41, 42, 46, 48 | 43, 43 | 42, 44, 47, 47 |
5 | 51, 57 | 50 | 56 | |
6 | 67 | 60, 61 | 67 | 61, 64, 66 |
7 | 74, 74, 75 | 70, 72 | ||
8 | 83, 86, 87 | 82, 83, 83 | 80, 81 | |
9 | 92, 97 | 96, 99 | 91, 91 | 90, 90 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
25
|
52
|
G7 |
101
|
181
|
488
|
G6 |
4210
0783
2182
|
0828
7176
0810
|
3956
7766
4343
|
G5 |
9976
|
5013
|
4737
|
G4 |
55094
38323
03246
22177
96566
17435
98433
|
79526
21314
92270
30059
27450
61522
61571
|
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
|
G3 |
89929
65737
|
96287
30514
|
94399
71197
|
G2 |
91845
|
90421
|
61311
|
G1 |
33479
|
47026
|
18975
|
ĐB |
585119
|
044059
|
332200
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 00, 05 | |
1 | 10, 19 | 10, 13, 14, 14 | 10, 11 |
2 | 23, 29 | 21, 22, 25, 26, 26, 28 | 29 |
3 | 33, 35, 37 | 32, 37 | |
4 | 45, 46 | 43, 47 | |
5 | 50, 59, 59 | 52, 53, 56 | |
6 | 66 | 60, 66 | |
7 | 76, 77, 79 | 70, 71, 76 | 75 |
8 | 82, 83 | 81, 87 | 88 |
9 | 94 | 97, 99 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại ketquaonline.com miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.