Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
15
|
83
|
G7 |
960
|
562
|
G6 |
3039
3631
8651
|
2091
7973
2836
|
G5 |
7479
|
2521
|
G4 |
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
|
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
|
G3 |
63836
59489
|
03077
86284
|
G2 |
44193
|
10291
|
G1 |
83543
|
21550
|
ĐB |
077346
|
554487
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | 11, 15 | |
2 | 21, 29 | |
3 | 31, 34, 36, 39 | 36 |
4 | 43, 46 | 42 |
5 | 50, 51, 51 | 50 |
6 | 60 | 62, 67 |
7 | 79 | 72, 73, 77, 77 |
8 | 85, 85, 89 | 82, 83, 84, 87, 89 |
9 | 93, 98 | 91, 91 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
22
|
76
|
G7 |
359
|
581
|
G6 |
2657
4234
3040
|
8457
1106
2519
|
G5 |
4169
|
9290
|
G4 |
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
|
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
|
G3 |
18558
84882
|
50505
73414
|
G2 |
77445
|
29259
|
G1 |
76454
|
38924
|
ĐB |
248337
|
634623
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03 | 05, 06, 06 |
1 | 10 | 14, 19 |
2 | 22 | 23, 24 |
3 | 34, 37, 39 | |
4 | 40, 45 | |
5 | 52, 54, 57, 58, 59 | 54, 57, 59 |
6 | 64, 69, 69 | 66 |
7 | 78 | 76, 79 |
8 | 82 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 93 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
12
|
16
|
G7 |
639
|
662
|
G6 |
9324
3381
2830
|
2001
3849
7646
|
G5 |
5647
|
6364
|
G4 |
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
G3 |
68970
90206
|
23079
33050
|
G2 |
82720
|
69444
|
G1 |
95996
|
47724
|
ĐB |
995118
|
999148
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 01, 05 |
1 | 12, 18, 19 | 16 |
2 | 20, 24, 25 | 24 |
3 | 30, 39 | |
4 | 44, 45, 47 | 44, 46, 48, 48, 49 |
5 | 55 | 50, 54 |
6 | 62, 64 | |
7 | 70 | 71, 79 |
8 | 81, 84 | 80, 88 |
9 | 95, 96 | 96 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
26
|
15
|
41
|
G7 |
398
|
004
|
780
|
G6 |
9004
1364
4147
|
5244
2369
6031
|
0255
6139
3494
|
G5 |
9675
|
7070
|
6315
|
G4 |
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
|
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
|
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
|
G3 |
21826
94781
|
34731
02906
|
69578
96480
|
G2 |
54197
|
08745
|
55560
|
G1 |
83881
|
38767
|
78816
|
ĐB |
589281
|
013901
|
674256
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 01, 04, 04, 06, 06 | |
1 | 15, 17 | 15, 16, 18 | |
2 | 25, 26, 26 | ||
3 | 32 | 31, 31 | 39 |
4 | 47 | 44, 45 | 41 |
5 | 59 | 54, 55, 56 | |
6 | 64 | 61, 63, 67, 67, 69 | 60, 65 |
7 | 75 | 70 | 78 |
8 | 81, 81, 81 | 86 | 80, 80, 85 |
9 | 90, 92, 97, 98, 98 | 90, 94, 96, 96 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
89
|
72
|
G7 |
139
|
702
|
911
|
G6 |
1154
8845
7521
|
7484
5569
2165
|
5684
2784
8023
|
G5 |
9719
|
9502
|
9569
|
G4 |
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
|
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
|
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
|
G3 |
29641
89862
|
85926
52879
|
32060
60746
|
G2 |
59231
|
54541
|
16823
|
G1 |
44392
|
28622
|
50891
|
ĐB |
086699
|
197666
|
211516
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01 | 02, 02 | 00 |
1 | 19 | 11, 16 | |
2 | 21 | 22, 26 | 23, 23 |
3 | 31, 37, 39 | 31 | |
4 | 40, 41, 45 | 41 | 43, 46, 49 |
5 | 54 | 55 | |
6 | 62, 69 | 65, 66, 67, 69 | 60, 63, 69 |
7 | 76 | 76, 77, 78, 79 | 72 |
8 | 80 | 82, 84, 89 | 84, 84 |
9 | 92, 95, 98, 99 | 90 | 90, 91, 97 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
37
|
04
|
G7 |
350
|
022
|
G6 |
9400
7315
0347
|
0009
8889
2135
|
G5 |
7226
|
3373
|
G4 |
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
|
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
|
G3 |
91573
30665
|
23336
44815
|
G2 |
11064
|
43644
|
G1 |
84257
|
88224
|
ĐB |
677136
|
222490
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 00 | 04, 09 |
1 | 10, 15 | 15, 15, 15 |
2 | 20, 26 | 22, 24 |
3 | 36, 37 | 31, 35, 36 |
4 | 47 | 44 |
5 | 50, 54, 57 | |
6 | 64, 65, 65 | 60 |
7 | 73, 74, 76, 79 | 73, 73, 75 |
8 | 88, 89 | |
9 | 90 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
27
|
16
|
G7 |
494
|
994
|
998
|
G6 |
4554
2513
1124
|
7535
9569
9054
|
4681
4598
3390
|
G5 |
4829
|
1254
|
5661
|
G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
G3 |
62165
04350
|
92798
53490
|
06107
96918
|
G2 |
49765
|
69232
|
77029
|
G1 |
93930
|
92297
|
63140
|
ĐB |
562990
|
891563
|
432514
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 02, 03 | 04, 07 |
1 | 13, 16 | 18 | 14, 14, 16, 17, 18 |
2 | 20, 24, 29 | 25, 27 | 29 |
3 | 30 | 30, 32, 35 | |
4 | 48 | 47 | 40, 46, 49 |
5 | 50, 51, 54 | 54, 54 | 50 |
6 | 65, 65, 66 | 63, 69 | 61 |
7 | 78 | ||
8 | 87 | 81 | |
9 | 90, 94, 99 | 90, 94, 97, 98 | 90, 98, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. ketquaonline.com trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |